FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francisco Rivera

23.9.1994(29) 170cm 60Kg
ST67
RW73
CF71
RF71
CAM72
CM70
CDM64
RM74
RB65
RWB68
CB57
SW56
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
78
Tăng tốc
84
Tốc độ
85
Nhảy
55
Khéo léo
80
Thăng bằng
89
Xoạc bóng
55
Rê bóng
78
Giữ bóng
77
Kèm người
49
Tranh bóng
54
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
66
Chuyền dài
72
Lực sút
76
Đánh đầu
55
Sút xa
64
Vô-lê
59
Sút xoáy
64
Đá phạt
58
Penalty
78
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
72
Phản ứng
61
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12