FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcos Llorente

30.1.1995(29) 183cm 71Kg
ST63
RW67
CF67
RF67
CAM70
CM73
CDM71
RM69
RB66
RWB68
CB65
SW64
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
73
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
61
Rê bóng
69
Giữ bóng
74
Kèm người
55
Tranh bóng
68
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
48
Chuyền dài
81
Lực sút
64
Đánh đầu
49
Sút xa
62
Vô-lê
52
Sút xoáy
53
Đá phạt
58
Penalty
60
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
75
Phản ứng
71
Quyết đoán
64
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17