FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marlos Moreno

20.9.1996(28) 173cm 67Kg
ST76
RW80
CF80
RF80
CAM80
CM74
CDM61
RM80
RB61
RWB64
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
74
Tăng tốc
87
Tốc độ
90
Nhảy
76
Khéo léo
91
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
46
Rê bóng
87
Giữ bóng
81
Kèm người
38
Tranh bóng
45
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
81
Chuyền dài
70
Lực sút
76
Đánh đầu
50
Sút xa
55
Vô-lê
58
Sút xoáy
59
Đá phạt
51
Penalty
65
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
84
Phản ứng
77
Quyết đoán
54
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16