FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dayron Mosquera

7.8.1995(28) 190cm 86Kg
ST67
RW67
CF68
RF68
CAM70
CM71
CDM70
RM68
RB66
RWB67
CB68
SW68
GK19
Sức mạnh
82
Thể lực
75
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
75
Khéo léo
70
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
64
Rê bóng
71
Giữ bóng
75
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
57
Chuyền dài
75
Lực sút
75
Đánh đầu
64
Sút xa
66
Vô-lê
53
Sút xoáy
53
Đá phạt
50
Penalty
56
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
72
Phản ứng
67
Quyết đoán
74
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16