FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guido Rodriguez

11.4.1995(29) 185cm 78Kg
ST68
RW69
CF68
RF68
CAM69
CM70
CDM71
RM70
RB70
RWB71
CB70
SW70
GK20
Sức mạnh
84
Thể lực
73
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
66
Rê bóng
72
Giữ bóng
76
Kèm người
64
Tranh bóng
73
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
56
Chuyền dài
73
Lực sút
72
Đánh đầu
73
Sút xa
60
Vô-lê
62
Sút xoáy
63
Đá phạt
57
Penalty
67
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
62
Phản ứng
66
Quyết đoán
75
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
10