FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Camilo Mayada

8.1.1991(33) 175cm 75Kg
ST74
RW77
CF76
RF76
CAM77
CM76
CDM74
RM78
RB75
RWB76
CB71
SW71
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
84
Tăng tốc
87
Tốc độ
85
Nhảy
73
Khéo léo
81
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
69
Rê bóng
80
Giữ bóng
77
Kèm người
67
Tranh bóng
71
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
67
Chuyền dài
77
Lực sút
75
Đánh đầu
69
Sút xa
70
Vô-lê
72
Sút xoáy
77
Đá phạt
75
Penalty
75
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
75
Phản ứng
77
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16