FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alejandro Diaz

27.1.1996(28) 170cm 66Kg
ST75
RW73
CF75
RF75
CAM73
CM66
CDM54
RM72
RB56
RWB57
CB51
SW51
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
71
Tăng tốc
85
Tốc độ
88
Nhảy
86
Khéo léo
82
Thăng bằng
92
Xoạc bóng
36
Rê bóng
74
Giữ bóng
78
Kèm người
41
Tranh bóng
34
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
76
Chuyền dài
55
Lực sút
72
Đánh đầu
80
Sút xa
69
Vô-lê
74
Sút xoáy
61
Đá phạt
53
Penalty
81
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
68
Phản ứng
73
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14