FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julio Chiarini

4.3.1982(42) 185cm 71Kg
ST39
RW39
CF40
RF40
CAM40
CM40
CDM39
RM40
RB39
RWB39
CB39
SW38
GK76
Sức mạnh
66
Thể lực
44
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
68
Khéo léo
46
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
30
Rê bóng
29
Giữ bóng
32
Kèm người
28
Tranh bóng
27
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
33
Chuyền dài
35
Lực sút
33
Đánh đầu
35
Sút xa
30
Vô-lê
30
Sút xoáy
35
Đá phạt
32
Penalty
36
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
50
Phản ứng
77
Quyết đoán
34
TM phát bóng
72
TM đổ người
79
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
74
TM phản xạ
79