FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mei Fang

14.11.1989(35) 187cm 74Kg
ST62
RW67
CF66
RF66
CAM68
CM72
CDM76
RM70
RB76
RWB76
CB77
SW77
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
78
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
75
Khéo léo
76
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
83
Rê bóng
74
Giữ bóng
75
Kèm người
82
Tranh bóng
78
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
36
Chuyền dài
77
Lực sút
61
Đánh đầu
76
Sút xa
48
Vô-lê
41
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
48
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
73
Phản ứng
69
Quyết đoán
75
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14