FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Laurent Blanc

19.11.1965(59) 190cm 82Kg
ST76
RW73
CF75
RF75
CAM75
CM77
CDM81
RM75
RB79
RWB78
CB82
SW82
GK21
Sức mạnh
85
Thể lực
85
Tăng tốc
83
Tốc độ
80
Nhảy
78
Khéo léo
78
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
83
Rê bóng
76
Giữ bóng
82
Kèm người
84
Tranh bóng
82
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
71
Chuyền dài
82
Lực sút
77
Đánh đầu
84
Sút xa
56
Vô-lê
70
Sút xoáy
55
Đá phạt
63
Penalty
82
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
68
Phản ứng
85
Quyết đoán
85
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9