FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Laudrup

22.2.1969(55) 186cm 78Kg
ST78
RW80
CF80
RF80
CAM81
CM74
CDM54
RM80
RB53
RWB58
CB44
SW44
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
83
Tăng tốc
84
Tốc độ
87
Nhảy
68
Khéo léo
83
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
21
Rê bóng
87
Giữ bóng
78
Kèm người
18
Tranh bóng
24
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
76
Chuyền dài
76
Lực sút
78
Đánh đầu
70
Sút xa
76
Vô-lê
82
Sút xoáy
82
Đá phạt
75
Penalty
79
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
81
Phản ứng
82
Quyết đoán
45
TM phát bóng
9
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18