FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Boye

28.2.1996(28) 182cm 80Kg
ST72
RW69
CF71
RF71
CAM69
CM64
CDM54
RM69
RB53
RWB55
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
82
Thể lực
68
Tăng tốc
75
Tốc độ
76
Nhảy
77
Khéo léo
66
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
33
Rê bóng
74
Giữ bóng
72
Kèm người
37
Tranh bóng
35
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
73
Chuyền dài
61
Lực sút
72
Đánh đầu
73
Sút xa
64
Vô-lê
67
Sút xoáy
59
Đá phạt
49
Penalty
76
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
64
Phản ứng
70
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11