FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Ju Yong

26.9.1992(32) 180cm 76Kg
ST73
RW74
CF73
RF73
CAM73
CM71
CDM71
RM74
RB74
RWB74
CB71
SW71
GK20
Sức mạnh
81
Thể lực
80
Tăng tốc
81
Tốc độ
82
Nhảy
61
Khéo léo
86
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
72
Rê bóng
73
Giữ bóng
75
Kèm người
67
Tranh bóng
74
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
72
Chuyền dài
65
Lực sút
71
Đánh đầu
65
Sút xa
70
Vô-lê
68
Sút xoáy
66
Đá phạt
63
Penalty
67
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
66
Phản ứng
74
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11