FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liao Lisheng

29.4.1993(31) 180cm 70Kg
ST72
RW75
CF74
RF74
CAM76
CM76
CDM74
RM76
RB73
RWB74
CB71
SW72
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
78
Tăng tốc
77
Tốc độ
76
Nhảy
77
Khéo léo
80
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
72
Rê bóng
74
Giữ bóng
72
Kèm người
75
Tranh bóng
77
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
71
Chuyền dài
79
Lực sút
71
Đánh đầu
65
Sút xa
69
Vô-lê
65
Sút xoáy
72
Đá phạt
71
Penalty
56
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
81
Phản ứng
74
Quyết đoán
74
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18