FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fang Jingqi

17.1.1993(31) 188cm 75Kg
ST43
RW45
CF46
RF46
CAM47
CM48
CDM46
RM47
RB46
RWB46
CB42
SW42
GK70
Sức mạnh
48
Thể lực
61
Tăng tốc
58
Tốc độ
55
Nhảy
61
Khéo léo
53
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
37
Rê bóng
34
Giữ bóng
42
Kèm người
34
Tranh bóng
36
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
35
Chuyền dài
47
Lực sút
45
Đánh đầu
38
Sút xa
37
Vô-lê
39
Sút xoáy
36
Đá phạt
41
Penalty
39
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
69
Phản ứng
77
Quyết đoán
44
TM phát bóng
66
TM đổ người
74
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
70