FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Shin

30.3.1995(29) 181cm 82Kg
ST73
RW69
CF71
RF71
CAM69
CM63
CDM52
RM68
RB51
RWB53
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
88
Thể lực
73
Tăng tốc
80
Tốc độ
79
Nhảy
73
Khéo léo
70
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
30
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
27
Tranh bóng
30
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
78
Chuyền dài
55
Lực sút
73
Đánh đầu
65
Sút xa
65
Vô-lê
67
Sút xoáy
57
Đá phạt
61
Penalty
65
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
65
Phản ứng
69
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15