FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mariano

1.8.1993(30) 179cm 74Kg
ST73
RW68
CF70
RF70
CAM67
CM60
CDM52
RM65
RB54
RWB54
CB53
SW54
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
73
Tăng tốc
84
Tốc độ
81
Nhảy
73
Khéo léo
85
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
39
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Kèm người
41
Tranh bóng
42
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
75
Chuyền dài
43
Lực sút
84
Đánh đầu
81
Sút xa
64
Vô-lê
61
Sút xoáy
47
Đá phạt
43
Penalty
73
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
65
Phản ứng
70
Quyết đoán
67
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17