FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emanuel Mammana

10.2.1996(28) 183cm 73Kg
ST62
RW64
CF63
RF63
CAM62
CM63
CDM71
RM65
RB73
RWB71
CB75
SW75
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
68
Tăng tốc
81
Tốc độ
79
Nhảy
77
Khéo léo
69
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
76
Rê bóng
72
Giữ bóng
70
Kèm người
81
Tranh bóng
77
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
44
Chuyền dài
61
Lực sút
55
Đánh đầu
72
Sút xa
42
Vô-lê
51
Sút xoáy
51
Đá phạt
49
Penalty
56
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
47
Phản ứng
73
Quyết đoán
75
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11