FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaushua Sotirio

11.10.1995(29) 175cm 71Kg
ST71
RW74
CF73
RF73
CAM73
CM68
CDM59
RM74
RB61
RWB64
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
83
Tăng tốc
82
Tốc độ
87
Nhảy
83
Khéo léo
84
Thăng bằng
91
Xoạc bóng
42
Rê bóng
76
Giữ bóng
73
Kèm người
47
Tranh bóng
41
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
69
Chuyền dài
59
Lực sút
70
Đánh đầu
62
Sút xa
65
Vô-lê
60
Sút xoáy
70
Đá phạt
58
Penalty
79
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
71
Phản ứng
75
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12