FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Majed Al Khaibary

24.9.1991(33) 180cm 70Kg
ST58
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM58
CDM65
RM58
RB69
RWB67
CB69
SW69
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
80
Tăng tốc
77
Tốc độ
77
Nhảy
86
Khéo léo
69
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
76
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
63
Tranh bóng
78
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
47
Chuyền dài
53
Lực sút
63
Đánh đầu
67
Sút xa
47
Vô-lê
53
Sút xoáy
53
Đá phạt
49
Penalty
60
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
55
Phản ứng
66
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16