FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Munir

1.9.1995(29) 175cm 69Kg
ST75
RW76
CF76
RF76
CAM74
CM65
CDM50
RM74
RB53
RWB55
CB45
SW45
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
60
Tăng tốc
86
Tốc độ
88
Nhảy
59
Khéo léo
81
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
29
Rê bóng
82
Giữ bóng
75
Kèm người
37
Tranh bóng
28
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
80
Chuyền dài
60
Lực sút
72
Đánh đầu
74
Sút xa
76
Vô-lê
75
Sút xoáy
61
Đá phạt
53
Penalty
71
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
65
Phản ứng
70
Quyết đoán
45
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17