FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Borja

26.1.1993(31) 183cm 83Kg
ST77
RW73
CF75
RF75
CAM71
CM65
CDM56
RM72
RB56
RWB58
CB54
SW55
GK22
Sức mạnh
83
Thể lực
81
Tăng tốc
87
Tốc độ
80
Nhảy
84
Khéo léo
74
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
37
Rê bóng
76
Giữ bóng
72
Kèm người
36
Tranh bóng
39
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
82
Chuyền dài
56
Lực sút
84
Đánh đầu
79
Sút xa
71
Vô-lê
64
Sút xoáy
56
Đá phạt
67
Penalty
74
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
62
Phản ứng
73
Quyết đoán
77
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17