FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben Yanez

12.10.1993(31) 190cm 81Kg
ST33
RW32
CF32
RF32
CAM33
CM34
CDM34
RM33
RB33
RWB33
CB33
SW33
GK73
Sức mạnh
65
Thể lực
40
Tăng tốc
45
Tốc độ
44
Nhảy
60
Khéo léo
51
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
27
Rê bóng
20
Giữ bóng
24
Kèm người
23
Tranh bóng
21
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
18
Chuyền dài
37
Lực sút
37
Đánh đầu
25
Sút xa
27
Vô-lê
25
Sút xoáy
21
Đá phạt
20
Penalty
31
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
31
Phản ứng
73
Quyết đoán
25
TM phát bóng
70
TM đổ người
76
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
80