FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edwin Velasco

5.11.1991(32) 178cm 78Kg
ST56
RW60
CF57
RF57
CAM59
CM60
CDM67
RM61
RB72
RWB70
CB72
SW72
GK18
Sức mạnh
79
Thể lực
78
Tăng tốc
84
Tốc độ
87
Nhảy
88
Khéo léo
77
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
77
Rê bóng
57
Giữ bóng
65
Kèm người
69
Tranh bóng
74
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
39
Chuyền dài
52
Lực sút
47
Đánh đầu
73
Sút xa
42
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
44
Penalty
47
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
59
Phản ứng
66
Quyết đoán
61
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14