FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roderick Miller

3.4.1992(32) 189cm 83Kg
ST59
RW55
CF56
RF56
CAM56
CM61
CDM69
RM57
RB67
RWB65
CB72
SW72
GK20
Sức mạnh
92
Thể lực
76
Tăng tốc
59
Tốc độ
65
Nhảy
51
Khéo léo
52
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
70
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
72
Tranh bóng
77
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
45
Chuyền dài
71
Lực sút
70
Đánh đầu
76
Sút xa
54
Vô-lê
38
Sút xoáy
44
Đá phạt
54
Penalty
51
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
53
Phản ứng
68
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14