FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javier Guemez

17.10.1991(32) 174cm 77Kg
ST74
RW75
CF75
RF75
CAM75
CM76
CDM78
RM75
RB77
RWB77
CB78
SW79
GK20
Sức mạnh
86
Thể lực
85
Tăng tốc
76
Tốc độ
75
Nhảy
84
Khéo léo
80
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
78
Rê bóng
76
Giữ bóng
80
Kèm người
78
Tranh bóng
79
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
69
Chuyền dài
74
Lực sút
77
Đánh đầu
70
Sút xa
77
Vô-lê
70
Sút xoáy
80
Đá phạt
67
Penalty
61
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
75
Phản ứng
77
Quyết đoán
87
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13