FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gil Buron

11.6.1994(29) 167cm 66Kg
ST66
RW72
CF70
RF70
CAM72
CM72
CDM73
RM73
RB75
RWB76
CB71
SW71
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
82
Tăng tốc
84
Tốc độ
82
Nhảy
69
Khéo léo
87
Thăng bằng
93
Xoạc bóng
78
Rê bóng
78
Giữ bóng
75
Kèm người
75
Tranh bóng
76
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
51
Chuyền dài
75
Lực sút
65
Đánh đầu
58
Sút xa
73
Vô-lê
52
Sút xoáy
72
Đá phạt
55
Penalty
54
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
64
Phản ứng
71
Quyết đoán
75
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17