FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jemerson

24.8.1992(31) 184cm 78Kg
ST53
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM54
CDM65
RM52
RB67
RWB64
CB72
SW72
GK18
Sức mạnh
84
Thể lực
68
Tăng tốc
71
Tốc độ
74
Nhảy
79
Khéo léo
71
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
76
Rê bóng
49
Giữ bóng
53
Kèm người
72
Tranh bóng
78
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
37
Chuyền dài
53
Lực sút
56
Đánh đầu
68
Sút xa
47
Vô-lê
44
Sút xoáy
40
Đá phạt
40
Penalty
64
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
43
Phản ứng
61
Quyết đoán
75
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12