FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Alario

8.10.1992(31) 178cm 67Kg
ST77
RW74
CF76
RF76
CAM74
CM69
CDM58
RM74
RB58
RWB60
CB54
SW55
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
83
Tăng tốc
80
Tốc độ
80
Nhảy
87
Khéo léo
80
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
36
Rê bóng
75
Giữ bóng
78
Kèm người
42
Tranh bóng
39
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
80
Chuyền dài
63
Lực sút
80
Đánh đầu
82
Sút xa
72
Vô-lê
74
Sút xoáy
64
Đá phạt
57
Penalty
82
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
69
Phản ứng
73
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17