FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paolo Goltz

12.5.1985(39) 185cm 81Kg
ST68
RW65
CF66
RF66
CAM67
CM69
CDM75
RM66
RB73
RWB72
CB78
SW78
GK21
Sức mạnh
86
Thể lực
70
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
73
Khéo léo
64
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
77
Rê bóng
65
Giữ bóng
68
Kèm người
78
Tranh bóng
78
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
56
Chuyền dài
72
Lực sút
75
Đánh đầu
82
Sút xa
68
Vô-lê
61
Sút xoáy
78
Đá phạt
73
Penalty
72
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
68
Phản ứng
80
Quyết đoán
90
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11