FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Davor Suker

1.1.1968(56) 183cm 80Kg
ST85
RW83
CF85
RF85
CAM84
CM82
CDM75
RM83
RB74
RWB75
CB73
SW74
GK19
Sức mạnh
85
Thể lực
80
Tăng tốc
83
Tốc độ
86
Nhảy
81
Khéo léo
77
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
61
Rê bóng
86
Giữ bóng
87
Kèm người
66
Tranh bóng
68
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
86
Chuyền dài
77
Lực sút
86
Đánh đầu
86
Sút xa
86
Vô-lê
82
Sút xoáy
71
Đá phạt
73
Penalty
88
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
86
Tầm nhìn
83
Phản ứng
85
Quyết đoán
82
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9