FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Perez

29.3.1993(31) 176cm 70Kg
ST73
RW76
CF77
RF77
CAM79
CM81
CDM79
RM77
RB77
RWB78
CB75
SW75
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
84
Tăng tốc
77
Tốc độ
74
Nhảy
77
Khéo léo
76
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
77
Rê bóng
80
Giữ bóng
85
Kèm người
75
Tranh bóng
80
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
60
Chuyền dài
84
Lực sút
79
Đánh đầu
60
Sút xa
80
Vô-lê
74
Sút xoáy
70
Đá phạt
68
Penalty
62
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
80
Phản ứng
76
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18