FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Farid Diaz

20.7.1983(40) 170cm 72Kg
ST72
RW76
CF75
RF75
CAM76
CM77
CDM79
RM78
RB80
RWB81
CB78
SW78
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
86
Tăng tốc
85
Tốc độ
81
Nhảy
83
Khéo léo
91
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
84
Rê bóng
77
Giữ bóng
81
Kèm người
82
Tranh bóng
80
Tạt bóng
84
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
54
Chuyền dài
75
Lực sút
80
Đánh đầu
69
Sút xa
64
Vô-lê
63
Sút xoáy
69
Đá phạt
71
Penalty
74
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
75
Phản ứng
78
Quyết đoán
78
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17