FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francisco Najera

25.7.1983(40) 185cm 78Kg
ST58
RW51
CF53
RF53
CAM52
CM57
CDM67
RM53
RB65
RWB63
CB73
SW74
GK21
Sức mạnh
84
Thể lực
56
Tăng tốc
42
Tốc độ
56
Nhảy
60
Khéo léo
51
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
73
Rê bóng
45
Giữ bóng
57
Kèm người
77
Tranh bóng
73
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
54
Chuyền dài
64
Lực sút
66
Đánh đầu
81
Sút xa
36
Vô-lê
39
Sút xoáy
37
Đá phạt
58
Penalty
54
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
45
Phản ứng
79
Quyết đoán
83
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17