FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franco Armani

16.10.1986(38) 189cm 89Kg
ST38
RW39
CF40
RF40
CAM42
CM43
CDM40
RM40
RB37
RWB38
CB39
SW38
GK80
Sức mạnh
78
Thể lực
38
Tăng tốc
42
Tốc độ
45
Nhảy
65
Khéo léo
47
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
28
Rê bóng
33
Giữ bóng
33
Kèm người
28
Tranh bóng
28
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
26
Chuyền dài
40
Lực sút
34
Đánh đầu
26
Sút xa
31
Vô-lê
29
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
34
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
63
Phản ứng
85
Quyết đoán
32
TM phát bóng
72
TM đổ người
79
TM bắt bóng
78
TM chọn vị trí
83
TM phản xạ
80