FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Vargas

16.11.1989(35) 184cm 84Kg
ST31
RW30
CF31
RF31
CAM30
CM31
CDM30
RM31
RB31
RWB31
CB31
SW31
GK73
Sức mạnh
58
Thể lực
45
Tăng tốc
45
Tốc độ
37
Nhảy
65
Khéo léo
38
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
23
Rê bóng
26
Giữ bóng
24
Kèm người
25
Tranh bóng
21
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
21
Chuyền dài
28
Lực sút
24
Đánh đầu
25
Sút xa
27
Vô-lê
25
Sút xoáy
21
Đá phạt
20
Penalty
24
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
31
Phản ứng
68
Quyết đoán
27
TM phát bóng
66
TM đổ người
76
TM bắt bóng
74
TM chọn vị trí
74
TM phản xạ
73