FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST34
RW36
CF35
RF35
CAM36
CM35
CDM35
RM36
RB36
RWB36
CB37
SW36
GK73
Sức mạnh
67
Thể lực
38
Tăng tốc
61
Tốc độ
54
Nhảy
81
Khéo léo
68
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
26
Rê bóng
23
Giữ bóng
27
Kèm người
27
Tranh bóng
28
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
21
Chuyền dài
25
Lực sút
29
Đánh đầu
29
Sút xa
26
Vô-lê
27
Sút xoáy
36
Đá phạt
25
Penalty
28
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
47
Phản ứng
72
Quyết đoán
33
TM phát bóng
66
TM đổ người
69
TM bắt bóng
74
TM chọn vị trí
75
TM phản xạ
78