FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elkin Blanco

5.9.1989(35) 179cm 79Kg
ST70
RW69
CF69
RF69
CAM70
CM71
CDM75
RM70
RB75
RWB74
CB76
SW77
GK18
Sức mạnh
84
Thể lực
80
Tăng tốc
78
Tốc độ
78
Nhảy
78
Khéo léo
71
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
75
Rê bóng
65
Giữ bóng
73
Kèm người
74
Tranh bóng
79
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
66
Chuyền dài
70
Lực sút
71
Đánh đầu
74
Sút xa
68
Vô-lê
62
Sút xoáy
66
Đá phạt
50
Penalty
60
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
67
Phản ứng
67
Quyết đoán
84
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10