FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe Aguilar

20.1.1993(31) 190cm 82Kg
ST62
RW58
CF60
RF60
CAM60
CM66
CDM74
RM60
RB72
RWB70
CB77
SW76
GK22
Sức mạnh
87
Thể lực
84
Tăng tốc
59
Tốc độ
64
Nhảy
48
Khéo léo
52
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
73
Rê bóng
55
Giữ bóng
65
Kèm người
81
Tranh bóng
82
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
48
Chuyền dài
70
Lực sút
70
Đánh đầu
79
Sút xa
56
Vô-lê
38
Sút xoáy
44
Đá phạt
48
Penalty
53
Cắt bóng
89
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
63
Phản ứng
75
Quyết đoán
72
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18