FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andres Andrade

23.2.1989(35) 177cm 71Kg
ST74
RW77
CF77
RF77
CAM77
CM74
CDM62
RM78
RB62
RWB65
CB54
SW53
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
85
Tăng tốc
87
Tốc độ
90
Nhảy
77
Khéo léo
86
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
42
Rê bóng
83
Giữ bóng
80
Kèm người
39
Tranh bóng
47
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
69
Chuyền dài
77
Lực sút
84
Đánh đầu
56
Sút xa
75
Vô-lê
74
Sút xoáy
74
Đá phạt
69
Penalty
82
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
79
Phản ứng
74
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16