FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Pablo Nieto

25.2.1993(31) 177cm 75Kg
ST70
RW75
CF74
RF74
CAM75
CM73
CDM62
RM75
RB60
RWB63
CB52
SW53
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
77
Tăng tốc
76
Tốc độ
75
Nhảy
71
Khéo léo
77
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
40
Rê bóng
75
Giữ bóng
79
Kèm người
36
Tranh bóng
57
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
67
Chuyền dài
76
Lực sút
69
Đánh đầu
50
Sút xa
71
Vô-lê
61
Sút xoáy
77
Đá phạt
70
Penalty
69
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
79
Phản ứng
70
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14