FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Bocanegra

23.4.1987(37) 182cm 76Kg
ST73
RW75
CF74
RF74
CAM75
CM76
CDM79
RM76
RB81
RWB81
CB80
SW80
GK21
Sức mạnh
84
Thể lực
87
Tăng tốc
81
Tốc độ
83
Nhảy
75
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
79
Rê bóng
72
Giữ bóng
81
Kèm người
82
Tranh bóng
80
Tạt bóng
84
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
57
Chuyền dài
72
Lực sút
80
Đánh đầu
76
Sút xa
84
Vô-lê
62
Sút xoáy
77
Đá phạt
84
Penalty
66
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
73
Phản ứng
82
Quyết đoán
86
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16