FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruud Gullit

1.9.1962(62) 190cm 88Kg
ST86
RW86
CF87
RF87
CAM87
CM88
CDM86
RM87
RB85
RWB85
CB83
SW84
GK22
Sức mạnh
92
Thể lực
94
Tăng tốc
86
Tốc độ
89
Nhảy
81
Khéo léo
81
Thăng bằng
88
Xoạc bóng
80
Rê bóng
87
Giữ bóng
90
Kèm người
82
Tranh bóng
85
Tạt bóng
84
Chuyền ngắn
88
Dứt điểm
81
Chuyền dài
89
Lực sút
89
Đánh đầu
86
Sút xa
88
Vô-lê
86
Sút xoáy
91
Đá phạt
91
Penalty
85
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
87
Tầm nhìn
90
Phản ứng
89
Quyết đoán
76
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15