FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alcatraz

27.1.1987(37) 180cm 75Kg
ST70
RW73
CF71
RF71
CAM72
CM72
CDM73
RM74
RB75
RWB75
CB73
SW73
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
83
Tăng tốc
79
Tốc độ
81
Nhảy
76
Khéo léo
79
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
74
Rê bóng
74
Giữ bóng
77
Kèm người
71
Tranh bóng
72
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
57
Chuyền dài
72
Lực sút
79
Đánh đầu
68
Sút xa
74
Vô-lê
57
Sút xoáy
82
Đá phạt
82
Penalty
68
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
70
Phản ứng
74
Quyết đoán
78
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14