FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matheus Uribe

21.3.1991(33) 182cm 78Kg
ST68
RW71
CF70
RF70
CAM71
CM73
CDM74
RM73
RB74
RWB74
CB73
SW73
GK21
Sức mạnh
78
Thể lực
85
Tăng tốc
77
Tốc độ
78
Nhảy
79
Khéo léo
73
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
73
Rê bóng
71
Giữ bóng
73
Kèm người
71
Tranh bóng
75
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
50
Chuyền dài
80
Lực sút
69
Đánh đầu
73
Sút xa
70
Vô-lê
52
Sút xoáy
69
Đá phạt
72
Penalty
73
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
75
Phản ứng
71
Quyết đoán
77
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16