FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomi Juric

22.7.1991(33) 189cm 83Kg
ST77
RW74
CF74
RF74
CAM71
CM66
CDM61
RM72
RB63
RWB64
CB61
SW62
GK18
Sức mạnh
86
Thể lực
75
Tăng tốc
85
Tốc độ
84
Nhảy
78
Khéo léo
85
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
52
Rê bóng
74
Giữ bóng
77
Kèm người
46
Tranh bóng
54
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
82
Chuyền dài
55
Lực sút
84
Đánh đầu
75
Sút xa
69
Vô-lê
80
Sút xoáy
60
Đá phạt
62
Penalty
71
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
57
Phản ứng
67
Quyết đoán
79
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16