FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Martinez

7.3.1995(29) 171cm 64Kg
ST67
RW73
CF71
RF71
CAM73
CM70
CDM61
RM74
RB62
RWB65
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
46
Thể lực
81
Tăng tốc
87
Tốc độ
82
Nhảy
79
Khéo léo
88
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
48
Rê bóng
74
Giữ bóng
73
Kèm người
46
Tranh bóng
47
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
58
Chuyền dài
74
Lực sút
67
Đánh đầu
62
Sút xa
64
Vô-lê
62
Sút xoáy
74
Đá phạt
68
Penalty
66
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
72
Phản ứng
72
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18