FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Young Chan

4.9.1993(30) 189cm 80Kg
ST58
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM68
RM59
RB70
RWB68
CB74
SW74
GK18
Sức mạnh
85
Thể lực
73
Tăng tốc
82
Tốc độ
81
Nhảy
80
Khéo léo
82
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
72
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
75
Tranh bóng
76
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
41
Chuyền dài
56
Lực sút
59
Đánh đầu
77
Sút xa
38
Vô-lê
45
Sút xoáy
43
Đá phạt
49
Penalty
51
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
50
Phản ứng
70
Quyết đoán
75
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13