FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Augusto Solari

3.1.1992(32) 176cm 66Kg
ST70
RW74
CF72
RF72
CAM73
CM72
CDM68
RM74
RB68
RWB70
CB65
SW64
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
79
Tăng tốc
87
Tốc độ
85
Nhảy
86
Khéo léo
83
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
58
Rê bóng
77
Giữ bóng
76
Kèm người
53
Tranh bóng
55
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
64
Chuyền dài
76
Lực sút
74
Đánh đầu
60
Sút xa
72
Vô-lê
50
Sút xoáy
69
Đá phạt
66
Penalty
68
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
65
Phản ứng
70
Quyết đoán
72
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11