FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mustafa Basas

2.6.1993(31) 172cm 64Kg
ST76
RW79
CF79
RF79
CAM79
CM77
CDM71
RM80
RB72
RWB74
CB66
SW66
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
87
Tăng tốc
82
Tốc độ
84
Nhảy
76
Khéo léo
83
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
63
Rê bóng
83
Giữ bóng
79
Kèm người
62
Tranh bóng
66
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
80
Chuyền dài
74
Lực sút
76
Đánh đầu
59
Sút xa
62
Vô-lê
62
Sút xoáy
70
Đá phạt
58
Penalty
58
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
81
Phản ứng
77
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16